Có 3 kết quả:

方冊 fāng cè ㄈㄤ ㄘㄜˋ方册 fāng cè ㄈㄤ ㄘㄜˋ方策 fāng cè ㄈㄤ ㄘㄜˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient books and volumes
(2) classical writings

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient books and volumes
(2) classical writings

Bình luận 0

fāng cè ㄈㄤ ㄘㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) strategy
(2) policy
(3) general plan
(4) variant of 方冊|方册[fang1 ce4]

Bình luận 0